BÁO GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI NĂM 2025
"MIỄN PHÍ HỒ SƠ THIẾT KẾ + PHÍ XPXD"
Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây dựng Đông Hưng là đơn vị thiết kế thi công nhà đẹp hàng đầu Việt Nam - Với phương châm " kiến tạo không gian bền vững " ngôi nhà là sản phẩm trí tuệ hoàn hảo là sự kết hợp hài hòa giữa sở thích của gia chủ và ý tưởng của KTS thì sản phẩm tạo ra trước hết phải đẹp, sau là sự bền vững. Sau đây chúng tôi đưa ra bảng báo giá xây nhà trọn gói sẽ giải quyết vấn để xây nhà bao nhiêu tiền /m2, "chìa khóa trao tay" là như thế nào? và xây cả căn nhà hết bao nhiêu tiền ???
ĐƠN GIÁ THI CÔNG THÔ - GÓI TIÊU CHUẨN CHỈ TỪ : 3.500.000 VND/m2
- Bảng giá trên áp dụng cho Quý Quý I-2025 cho đến khi có cập nhật mới trên website.
- Đơn giá thi công trên theo hình thức khoán gọn công trình.
- Đơn giá trên áp dụng cho công trình có tổng diện tích xây dựng từ 350m2 trở lên
- Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
- Đơn vị thi công sẽ lập bảng báo giá chính xác gởi Chủ Đầu Tư sau khi nhận được bản vẽ thiết kế đầy đủ và xác nhận loại vật tư hoàn thiện với Chủ Đầu Tư.
- Giá trên chưa bao gồm thuế 10 VAT
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI QUÝ I-2025 | |||||
Vật liệu | Gói 1: | Gói 2: | Gói 3: | Gói 4: | Gói 5: |
Phân cấp | Cơ bản | Khá | Khá + | TỐT | CAO CẤP |
Đơn Giá | 4,40 tr/m2 | 4,80 tr/m2 | 5,20 tr/m2 | 5,60 tr/m2 | 6,00 tr/m2 |
Đá 1x2 | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai |
Cát BT | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
Bê tông | Trộn tại CT | Trộn tại CT | Trộn tại CT | Thương phẩm | Thương phẩm |
Cát xây | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
Cát tô | Hạt mịn | Hạt mịn | Hạt mịn | Hạt mịn | Hạt mịn |
Xi măng | Hà Tiên | Hà Tiên | Hà Tiên | Hà Tiên | Hà Tiên |
Thép | Việt – Nhật | Việt – Nhật | Việt – Nhật | Việt – Nhật | Việt – Nhật |
Gạch xây | Tuynel | Tuynel | Tuynel | Tuynel | Tuynel |
Mác BT | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
Dây điện | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
Cáp mạng | Sino | Sino | Sino | Sino | Sino |
Cáp TV | Sino | Sino | Sino | Sino | Sino |
Nước nóng | Không | Bình minh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh |
Nước thoát | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh |
SƠN NƯỚC-SƠN DẦU | |||||
Sơn ngoại thất | Expo/Maxilite | Dulux inspire | Dulux inspire | Dulux weathersield | Dulux weathersield |
Sơn nội thất | Maxilite | Maxilite | Dulux inspire | Lau chùi hiệu quả | 5 in 1 |
Matit | Việt Mỹ | Joton | Joton | Joton | Jotun/DULUX |
Sơn dầu | Bạch Tuyết | Bạch tuyết | Bạch Tuyết | JOTUN | JOTUN |
GẠCH LÁT NỀN (đ/m2) | |||||
Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 150 000 | 240 000 | 240 000 | 260 000 | 280 000 |
Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 120 000 | 120 000 | 120 000 | 160 000 | 160 000 |
Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 120 000 | 150 000 | 180 000 | 210 000 | 240 000 |
GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2) | |||||
Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 120 000 | 150 000 | 180 000 | 200 000 | 240 000 |
Gạch ốp bếp Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 120 000 | 150 000 | 180 000 | 200 000 | 240 000 |
CẦU THANG | |||||
Đá bậc thang | Tím Mông Cổ | Kim sa xanh | Kim Sa Trung | Kim Sa Trung | Xà cừ xanh |
Đơn giá | 550 000đ/m2 | 850 000đ/m2 | 1 250 000đ/m2 | 1 250 000đ/m2 | 1 700 000đ/m2 |
Trụ đề pa | Tràm Vàng | Cam xe | Căm xe | Căm xe | Gõ đỏ |
160x160x1200mm | 1 300 000 | 2 050 000 | 2 050 000 | 2 050 000 | 2 700 000 |
Tay vịn 6x8cm | Tràm | sồi | Căm xe | Căm xe | Gõ đỏ |
350 000 | 450 000 | 450 000 | 450 000 | 450 000 | |
Lan can | Sắt | Kính cường lực 10ly | Kính cường lực 10ly | Kính cường lực 12ly | Kinh cường lực 12ly |
620 000 | 800 000 | 800 000 | 1.100 000 | 1.250 000 | |
TRẦN THẠCH CAO | |||||
Trần thạch cao | Vĩnh tường | Vĩnh tường | Vĩnh tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Tường |
CỬA ĐI CÁC LOẠI | |||||
Cửa đi chính trệt | Sắt hộp mã kẽm, sắt hộp 4x8cm, Kính 8ly | Sắt hộp mã kẽm, sắt hộp 4x8cm, Kính 8ly | Nhựa lõi thép, Kính 8 ly | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhôm Xingfa |
Đơn giá | 1 350 000đ/m2 | 1 350 000đ/m2 | 2 100 000đ/m2 | 2 100 000đ/m2 | 2 500 000đ/m2 |
Cửa đi ban công | Sắt hộp 4x8cm | Nhựa lõi thép | Nhựa lõi thép | Nhựa lỗi thép | Nhôm Xingfa |
Đơn giá | 1 350 000đ/m2 | 1 850 000đ/m2 | 1 850 000đ/m2 | 1 850 000đ/m2 | 2 500 000đ/m2 |
Cửa đi phòng ngủ | Nhựa giả Gỗ | Gỗ Sồi | Cam xe | Cửa nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhôm Xingfa |
Cửa Wc | Nhôm kính hệ 700, Kính 5ly | Nhôm hệ 1000 , Kính 8ly | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhôm Xingfa |
Khóa cửa phòng ngủ, WC | Trung Quốc 120.000đ | Việt Tiệp 259.000đ | Việt Tiệp 259.000đ | Việt Tiệp 359.000đ | Việt Tiệp 359.000đ |
Khóa cửa đi chính - Tay gạt | Việt Tiệp : 300.000đ | Việt Tiệp 390.000đ | Việt Tiệp 390.000đ | Việt Tiệp 450.000đ | Việt Tiệp 450.000đ |
CỬA SỔ | |||||
Cửa sổ | Nhôm hệ 700, Kính 5ly | Nhôm hệ 700, Kính 5ly | Nhựa lõi thép, Kính 5ly | Nhựa lõi thép, Kính 8ly | Nhôm Xingfa |
Đơn giá (bao gồm bông gió sắt) | 850 000đ/m2 | 850 000đ/m2 | 1 550 000đ/m2 | 1 650 000đ /m2 | 2 500 000đ /m2 |
CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào) | |||||
Cửa cổng | Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 5x10, mạ kẽm dày 1,4mm |
Đơn giá | 1.250.000đ/m2 | 1.250.000đ/m3 | 1.250.000đ/m4 | 1.250.000đ/m5 | 1.350.000đ/m6 |
Bàn lề -Ổ Khóa | 300 000đ/bộ | 500 000đ/bộ | 5 00 000đ/bộ | 800 000đ/bộ | 1 000 000đ/bộ |
MÁI GIẾNG TRỜI | |||||
Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 4m2) | Polycabonate-Khung sắt hộp 20x20mm | Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm | Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm | Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm | Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm |
BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 3m5, Tủ Bếp trên Cao 75cm ) | |||||
Đá bàn bếp | Tím Mông Cổ | Kim xa xanh | Kim Sa Trung | Kim Sa Trung | xà cừ xanh |
đồng/m2 | 550 000 | 850 000 | 1 350 000 | 1 350 000 | 1 700 000 |
Tủ bếp trên | Tủ Nhôm Kính | Sồi | Sồi | Căm xe | Căm xe |
Tủ bếp dưới | Cánh tủ Nhôm Kính | Cánh Sồi | Cánh Sồi | Cánh Căm xe | Cánh Căm xe |
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG | |||||
Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện | SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) |
Đèn phòng | Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 4 đền lon) | Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6 đèn lon) | Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon) | Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon) | Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền lon) |
Đèn Wc | Bóng Philips (Đèn huỳnh quang 0.6 m) | Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips (Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) |
Đơn giá vnd/cái | 100 000 | 150 000 | 150 000 | 150 000 | 250 000 |
Đèn cầu thang tường | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái |
Đơn giá | 150.000đ/cái | 150.000đ/cái | 350.000đ/cái | 400.000đ/cái | 500.000đ/cái |
Đèn ban công | 200 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái | 200 000đ/cái mỗi tầng 1 cái | 250 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái | 350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái | 350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái |
Máy lạnh 1HP, Dây đồng tối đa 10m | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Máy reetech Phòng/cái | Máy Daikin Phòng/cái |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||||
Lavabo (đồng/bộ) | 320 000 | 600 000 | 601 000 | 1 100 000 | 2 100 000 |
Phụ kiện lavabo | 230 000 | 690 000 | 691 000 | 851 000 | 852 000 |
Bàn cầu | 1 660 000 | 1 825 000 | 2 425 000 | 2 425 000 | 3 425 000 |
Vòi tắm hoa sen | 600 000 | 1 400 000 | 1 800 000 | 1 800 000 | 1 800 000 |
Vòi lavabo | 170 000 | 850 000 | 1 200 000 | 1 200 000 | 1 700 000 |
Ru-mi-ne (ban công) | 100 000 | 100 000 | 100 000 | 100 000 | 100 000 |
Hang xịt+T chia inox | 250 000 | 440 000 | 440 000 | 440 000 | 440 000 |
Phễu thu sàn | 55 000 | 120 000 | 121 000 | 122 000 | 200 000 |
Van nước lạnh | 250 000 | 251 000 | 252 000 | 253 000 | 254 000 |
Van nước nóng | Chưa bao gồm | 355 000 | 355 000 | 355 000 | 355 000 |
Van một chiều | 260 000 | 260 000 | 260 000 | 260 000 | 260 000 |
Bồn Inox | 1.000 Lít | 1.000 Lít | 1.000 Lít | 1.500 Lít | 1.500 Lít |
Chậu rửa chén | 825 000 | 1 100 000 | 1 300 000 | 1 850 000 | 3 400 000 |
Vòi rửa chén | 600 000 | 1 000 000 | 1 500 000 | 1 650 000 | 3 200 000 |
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM | |||||
Chống thấm ban công và WC, Sân thượng, Mái | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA |
LAN CAN BAN CÔNG | |||||
Lan can sắt | Tay inox Kính CL 10ly | Tay inox Kính CL 10ly | Tay inox Kính CL 10ly | Tay inox Kính CL 10ly | |
Lan can ban công | 650 000 | 1 350 000 | 1 350 000 | 1 350 000 | 1 350 000 |
ỐP VÁCH TRANG TRÍ | |||||
Trang trí mặt tiền trệt | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Kim sa trung | Xà cừ xanh |
Trang trí mặt tiền lầu (30%=Max 15m2) | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | 550 000 | 550 000 |
Vách trang trí tiểu cảnh Max =15m2 | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | 550 000 | 1 200 000 |
Máy nước nóng trực tiếp | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước | ||||
Cửa cuốn, cửa kéo | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh | ||||
Tủ âm tường | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói, v.v.) | ||||
Các thiết bị nội thât (giường, tủ, kê, quầy bar,.v.v.) | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (sơn giả đá, sơn gooxx) | ||||
Sân vườn, tiểu cảnh | Các hạng mục khác ngoài bảng phân thích vật tư trọn gói | ||||
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo v.v.) |
Báo giá áp dụng cho tổng diện tích xây dựng > 350m2, có chổ tập kết vật tư, đường rộng > 5m
Báo giá chưa bao gồm 10% VAT
CÁCH TÍNH DIỆN TÍCH XÂY DỰNG :
Tổng diện tích xây dựng từ 300-350 m2: Cộng thêm 50.000 đồng/m2
Tổng diện tích xây dựng từ 250-300 m2: Cộng thêm 100.000 đồng/m2
Tổng diện tích xây dựng từ 200-250 m2: Cộng thêm 150.000 đồng/m2
Tổng diện tích xây dựng từ 150-200 m2: Cộng thêm 200.000 đồng/m2
Quy mô xây dựng có tổng diện tích < 150m2, hẻm nhỏ, không có bãi tập kết vật tư sẽ được trao đổi cụ thể sau.
PHẦN MÓNG
Móng đơn (móng chân vịt, móng cóc), hệ đài móng (dành cho ép cọc) tính bằng 20 % đến 30% diện tích xây dựng
Móng băng, móng bè tính bằng 40 % đến 50% diện tích xây dựng
TẦNG HẦM
Độ sâu < 1,2m so với cốt vỉa hè tính: 150% diện tích xây dựng thô
Độ sâu < 1,8m so với cốt vỉa hè tính: 170% diện tích xây dựng thô
Độ sâu > 2,0m so với cốt vỉa hè tính: 200% diện tích xây dựng thô
PHẦN THÂN
Trệt, các tầng tính 100%diện tích xây dựng thô
Sân thượng tính 50% diện tích xây dựng
Gia cố nền trệt bằng sàn bê tông cốt thép tính 10-20% diện tích xây dựng thô
PHẦN MÁI
Dàn bông Pergola tính 30% diện tích xây
Mái bằng tôn: tính 20% diện tích xây
Mái bằng bê tông cốt thép, mái tum : tính 40% diện tích xây dựng
Mái bằng ngói xà gồ thép: 40% diện tích xây
Mái bê tông cốt thép dán ngói: tính 60% diện tích xây dựng
PHẦN KHÁC
Đơn giá sàn giả tính 50% diện tích xây dựng
Đơn giá ô trống < 8m2 tính 100% diện tích xây dựng
Đơn giá ô trống > 8m2 tính 50% diên tích xây dựng
Đơn giá Sân vườn, hàng rào, cổng tính 50% diện tích xây dựng
RẤT MONG SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH:
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐÔNG HƯNG
Địa chỉ: 6/7 KP 9, P Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai
Điện thoại: 0918 001 838
Email: donghungcdc@gmail.com
Website: xaydungdonghung.com
MST: 3602261653